Có 2 kết quả:
瓷器 cí qì ㄘˊ ㄑㄧˋ • 磁器 cí qì ㄘˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chinaware
(2) porcelain
(2) porcelain
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 瓷器[ci2 qi4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh